chí tôn trong Tiếng Anh là gì?

chí tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí tôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí tôn

    most venerated

    đấng chí tôn the most venerated god

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí tôn

    Most venerated

    Đấng chí tôn: The Most Venerated, God