cắt xén trong Tiếng Anh là gì?

cắt xén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt xén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt xén

    * đtừ

    to truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel * cây

    trim, prune (gỗ); square

    không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch the play should not be casually truncated of some of its incidents

    cắt xén một đoạn trích dẫn to truncate a quoted passage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt xén

    * verb

    To truncate

    không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch: the play should not be casually truncated of some of its incidents

    cắt xén một đoạn trích dẫn: to truncate a quoted passage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt xén

    to clip, cut, shorten, edit, truncate