cắt xén trong Tiếng Anh là gì?
cắt xén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt xén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắt xén
* đtừ
to truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel * cây
trim, prune (gỗ); square
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn to truncate a quoted passage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắt xén
* verb
To truncate
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch: the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn: to truncate a quoted passage
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắt xén
to clip, cut, shorten, edit, truncate
Từ liên quan
- cắt
- cắt bỏ
- cắt cỏ
- cắt cổ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt ra
- cắt vi
- cắt áo
- cắt đi
- cắt bớt
- cắt chỉ
- cắt cụt
- cắt dán
- cắt dặt
- cắt gác
- cắt lần
- cắt lọc
- cắt lớp
- cắt lời
- cắt may
- cắt rau
- cắt rốn
- cắt rời
- cắt sát
- cắt sâu
- cắt tai
- cắt tua
- cắt tóc
- cắt xén
- cắt xéo
- cắt đôi
- cắt đầu
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt bóng
- cắt băng
- cắt chéo
- cắt chức
- cắt dòng
- cắt giảm
- cắt khúc
- cắt lượt
- cắt mạch
- cắt mộng
- cắt ngắn
- cắt ngọn
- cắt nhau
- cắt phần
- cắt ruột