cắt cổ trong Tiếng Anh là gì?

cắt cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt cổ

    to cut somebody's throat; exorbitant; extortionate; usurious

    bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ the racketeers sell goods at exorbitant black market prices

    cho vay cắt cổ xem cho vay nặng lãi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt cổ

    (dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious

    bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ: the racketeers sell goods at exorbitant black market prices

    cho vay cắt cổ: to lend money at a usurious rate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt cổ

    exorbitant, usurious