cắt cổ trong Tiếng Anh là gì?
cắt cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắt cổ
to cut somebody's throat; exorbitant; extortionate; usurious
bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ the racketeers sell goods at exorbitant black market prices
cho vay cắt cổ xem cho vay nặng lãi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắt cổ
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious
bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ: the racketeers sell goods at exorbitant black market prices
cho vay cắt cổ: to lend money at a usurious rate
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắt cổ
exorbitant, usurious
Từ liên quan
- cắt
- cắt bỏ
- cắt cỏ
- cắt cổ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt ra
- cắt vi
- cắt áo
- cắt đi
- cắt bớt
- cắt chỉ
- cắt cụt
- cắt dán
- cắt dặt
- cắt gác
- cắt lần
- cắt lọc
- cắt lớp
- cắt lời
- cắt may
- cắt rau
- cắt rốn
- cắt rời
- cắt sát
- cắt sâu
- cắt tai
- cắt tua
- cắt tóc
- cắt xén
- cắt xéo
- cắt đôi
- cắt đầu
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt bóng
- cắt băng
- cắt chéo
- cắt chức
- cắt dòng
- cắt giảm
- cắt khúc
- cắt lượt
- cắt mạch
- cắt mộng
- cắt ngắn
- cắt ngọn
- cắt nhau
- cắt phần
- cắt ruột