cắt bớt trong Tiếng Anh là gì?

cắt bớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt bớt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt bớt

    cut down

    cắt bớt chi tiêu to cut down expenses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt bớt

    Cut down

    Cắt bớt chi tiêu: To cut down expenses