cắt giảm trong Tiếng Anh là gì?

cắt giảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt giảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt giảm

    to cut back on...; to cut down; to reduce

    chúng tôi phải cắt giảm chi tiêu để đủ thanh toán nợ nần we must cut down spending in order to remain solvent

    cắt giảm chi phí quần áo xuống còn 200 quan/tháng to cut down spending on clothes to 200 francs a month

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt giảm

    to cut back on, cut down, reduce