cắt giảm trong Tiếng Anh là gì?
cắt giảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt giảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắt giảm
to cut back on...; to cut down; to reduce
chúng tôi phải cắt giảm chi tiêu để đủ thanh toán nợ nần we must cut down spending in order to remain solvent
cắt giảm chi phí quần áo xuống còn 200 quan/tháng to cut down spending on clothes to 200 francs a month
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắt giảm
to cut back on, cut down, reduce
Từ liên quan
- cắt
- cắt bỏ
- cắt cỏ
- cắt cổ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt ra
- cắt vi
- cắt áo
- cắt đi
- cắt bớt
- cắt chỉ
- cắt cụt
- cắt dán
- cắt dặt
- cắt gác
- cắt lần
- cắt lọc
- cắt lớp
- cắt lời
- cắt may
- cắt rau
- cắt rốn
- cắt rời
- cắt sát
- cắt sâu
- cắt tai
- cắt tua
- cắt tóc
- cắt xén
- cắt xéo
- cắt đôi
- cắt đầu
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt bóng
- cắt băng
- cắt chéo
- cắt chức
- cắt dòng
- cắt giảm
- cắt khúc
- cắt lượt
- cắt mạch
- cắt mộng
- cắt ngắn
- cắt ngọn
- cắt nhau
- cắt phần
- cắt ruột