cắt tóc trong Tiếng Anh là gì?

cắt tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt tóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt tóc

    to cut somebody's hair; to give somebody a haircut

    cắt tóc cho em trai to give a haircut to one's younger brother

    đi cắt tóc to go to the hairdresser's; to go to the barber's; to get/have one's hair cut; to have a haircut

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt tóc

    to cut hair, give a haircut