cắt cử trong Tiếng Anh là gì?

cắt cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt cử

    to detail, to tell off, to assign

    cắt cử người canh gác to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt cử

    To detail, to tell off, to assign

    cắt cử người canh gác: to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty