cắt cụt trong Tiếng Anh là gì?

cắt cụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt cụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt cụt

    to amputate

    cắt cụt một chân to amputate a leg

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt cụt

    Amputate

    Cắt cụt một chân: To amputate a leg