cắt đặt trong Tiếng Anh là gì?

cắt đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt đặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt đặt

    to cut out (work), to cut out work for; place, arrange, detail

    cắt đặt công việc to cut out work, allocation of the work

    cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt đặt

    To cut out (work), to cut out work for

    cắt đặt công việc: to cut out work

    cắt đặt người nào vào việc ấy: to cut out work for each

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt đặt

    to assign, allot a task