cắt ngắn trong Tiếng Anh là gì?

cắt ngắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt ngắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt ngắn

    to cut short; to shorten

    tóc nàng cắt ngắn hai bên her hair is cut short at the sides

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt ngắn

    Cut short, shorten, cut down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt ngắn

    cut short, shorten, cut down