cắt bỏ trong Tiếng Anh là gì?
cắt bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắt bỏ
(y học) to amputate; to remove
cắt bỏ khối u to remove a tumour
to edit out
anh ta cắt bỏ đoạn văn xúc phạm he edited out the offensive paragraph
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắt bỏ
(y học) Remove
Cắt bỏ khối u: To remove a tumour
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắt bỏ
to cut out
Từ liên quan
- cắt
- cắt bỏ
- cắt cỏ
- cắt cổ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt ra
- cắt vi
- cắt áo
- cắt đi
- cắt bớt
- cắt chỉ
- cắt cụt
- cắt dán
- cắt dặt
- cắt gác
- cắt lần
- cắt lọc
- cắt lớp
- cắt lời
- cắt may
- cắt rau
- cắt rốn
- cắt rời
- cắt sát
- cắt sâu
- cắt tai
- cắt tua
- cắt tóc
- cắt xén
- cắt xéo
- cắt đôi
- cắt đầu
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt bóng
- cắt băng
- cắt chéo
- cắt chức
- cắt dòng
- cắt giảm
- cắt khúc
- cắt lượt
- cắt mạch
- cắt mộng
- cắt ngắn
- cắt ngọn
- cắt nhau
- cắt phần
- cắt ruột