cắt bỏ trong Tiếng Anh là gì?

cắt bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt bỏ

    (y học) to amputate; to remove

    cắt bỏ khối u to remove a tumour

    to edit out

    anh ta cắt bỏ đoạn văn xúc phạm he edited out the offensive paragraph

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắt bỏ

    (y học) Remove

    Cắt bỏ khối u: To remove a tumour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt bỏ

    to cut out