cắt dặt trong Tiếng Anh là gì?

cắt dặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt dặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt dặt

    cut out (work...), cut out work for

    cắt đặt công việc to cut out work

    cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each