cắt rốn trong Tiếng Anh là gì?

cắt rốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt rốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt rốn

    cut the placenta; cut the umbilical cord; (thân mật) thrifty

    ai cắt rốn cho cậu đấy? why are you so thrifty?

    nơi chôn rau/nhau cắt rốn one's native place, one's birthplace