cắt đứt trong Tiếng Anh là gì?

cắt đứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắt đứt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắt đứt

    to sever; to break off

    cắt đứt quan hệ với ai to sever relations with somebody; to break off a connection with somebody; to finish with somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắt đứt

    to cut (off), sever, break off