cấp trong Tiếng Anh là gì?

cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp

    echelon; grade; rank

    được đề bạt lên cấp thượng tá to be promoted to the rank of senior lieutenant-colonel

    những cấp chóp bu trong hàng công chức the top grades of the civil service

    level

    chính quyền các cấp all levels of government

    đã có các cuộc hội đàm ở cấp cao nhất talks were held at the highest level

    degree

    bỏng cấp hai/ba second-/third-degree burn

    (nói về gió) force

    xem cấp tính

    xem cấp bách

    việc cấp lắm a very pressing business

    to award; to confer; to issue; to grant

    cấp bằng cho ai to award a diploma/degree to somebody; to graduate somebody

    cấp học bổng cho học sinh to grant scholarships to pupils

    to allocate; to allot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp

    * noun

    Step

    Rank, level, class

    chính quyền các cấp: all levels of government

    sĩ quan cấp tá: an officer of a field rank, a field-officer

    Grade

    lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai: the 7th form is the last of the second grade

    * adj

    Urgent, pressing

    việc cấp lắm: a very pressing business

    * verb

    To grant, to issue

    cấp học bổng cho học sinh

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp

    (1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing