cấp dưỡng trong Tiếng Anh là gì?

cấp dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp dưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp dưỡng

    to provide relief; to maintain; to support

    cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật to provide relief for the old, weak and disabled

    xem tiền cấp dưỡng

    cook (in offices, army units)

    làm cấp dưỡng to be a cook in an office/army unit

    công tác cấp dưỡng kitchen duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp dưỡng

    * verb

    To provide relief for (old or disabled person)

    cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật: to provide relief for the old, debilitated and disabled

    * noun

    Cook (in offices, army units..)

    làm cấp dưỡng: to be a cook in an office (army unit..)

    công tác cấp dưỡng: kitchen duty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp dưỡng

    to provide relief for (old or disabled person)