cấp dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
cấp dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp dưỡng
to provide relief; to maintain; to support
cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật to provide relief for the old, weak and disabled
xem tiền cấp dưỡng
cook (in offices, army units)
làm cấp dưỡng to be a cook in an office/army unit
công tác cấp dưỡng kitchen duty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp dưỡng
* verb
To provide relief for (old or disabled person)
cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật: to provide relief for the old, debilitated and disabled
* noun
Cook (in offices, army units..)
làm cấp dưỡng: to be a cook in an office (army unit..)
công tác cấp dưỡng: kitchen duty
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp dưỡng
to provide relief for (old or disabled person)
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ