cấp phát trong Tiếng Anh là gì?

cấp phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp phát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp phát

    to issue; to distribute; to allot; to allocate

    cấp phát quân trang cho tân binh to issue military equipment to recruits

    cấp phát đúng tiêu chuẩn to issue things strictly according to regulations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp phát

    To issue

    cấp phát quân trang cho tân binh: to issue military equipment to recruits

    cấp phát đúng tiêu chuẩn: to issue things strictly according to regulations

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp phát

    to allocate, give; allocation