cấp báo trong Tiếng Anh là gì?
cấp báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp báo
* đtừ
to send an emergency dispatch to, to notify immediately; give an urgent warning
tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp báo
* verb
To send an emergency dispatch to, to notify immediately
tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô: the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp báo
to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ