cấp báo trong Tiếng Anh là gì?

cấp báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp báo

    * đtừ

    to send an emergency dispatch to, to notify immediately; give an urgent warning

    tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp báo

    * verb

    To send an emergency dispatch to, to notify immediately

    tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô: the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp báo

    to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin