cấp bậc trong Tiếng Anh là gì?
cấp bậc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp bậc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp bậc
military rank
(nói chung) hierarchy
chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến to combat feudalistic hierarchy-mindedness
anh nó cấp bậc thượng uý his brother had the rank of senior lieutenant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp bậc
Grade, class, rank, hierarchy
cấp bậc lương: a salary grade
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp bậc
degree, grade, rank
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ