cấp bậc trong Tiếng Anh là gì?

cấp bậc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp bậc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp bậc

    military rank

    (nói chung) hierarchy

    chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến to combat feudalistic hierarchy-mindedness

    anh nó cấp bậc thượng uý his brother had the rank of senior lieutenant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp bậc

    Grade, class, rank, hierarchy

    cấp bậc lương: a salary grade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp bậc

    degree, grade, rank