cấp trên trong Tiếng Anh là gì?

cấp trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp trên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp trên

    senior; superior

    tôi chỉ nhận lệnh của cấp trên mà thôi i only take orders from my superiors

    higher authorities

    nhà máy đã xin cấp trên cho điều tra lại the factory petitioned higher authorities for a reinvestigation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp trên

    higher, senior, superior, higher authorities