cấp cao trong Tiếng Anh là gì?

cấp cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp cao

    high - ranking; summit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp cao

    High - ranking

    Quan chức cấp cao: High - ranking officials

    Summit

    Hội nghị cấp cao: A summit [conference]

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp cao

    advanced, upper, high (level)