cấp tốc trong Tiếng Anh là gì?

cấp tốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp tốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp tốc

    to hasten; to hurry; very fast; crash

    hành quân cấp tốc để ứng cứu to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation

    lớp huấn luyện tiếng pháp cấp tốc a crash course in french

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp tốc

    * adj

    Very fast, lightning

    hành quân cấp tốc để ứng cứu: to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp tốc

    swift, urgent, very fast, intense