cấp cứu trong Tiếng Anh là gì?
cấp cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp cứu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp cứu
to give first aid; to give emergency aid
đưa ai đi nhà thương cấp cứu to rush somebody to (the) hospital
cấp cứu các công nhân bị thương to give first/emergency aid to the injured workers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp cứu
* verb
To give first aid
cấp cứu người bị nạn: to give first aid to casualties
trạm cấp cứu: a first-aid station
xe cấp cứu: a first-aid car, an ambulance
trường hợp cấp cứu: an emergency
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp cứu
(to give) first aid, emergency aide
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ