cấp thiết trong Tiếng Anh là gì?

cấp thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp thiết

    pressing; urgent; imperative

    thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến to meet the pressing and necessary requirements of the front

    nhiệm vụ cấp thiết do cách mạng đề ra the imperative tasks laid down by the revolution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp thiết

    pressing, urgent, imperative