cấp bách trong Tiếng Anh là gì?
cấp bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp bách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp bách
urgent; pressing; exigent
những đòi hỏi cấp bách urgent requirements
việc cấp bách nhất phải làm là cập nhật sổ cái updating the ledgers is the most urgent task
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp bách
Urgent, pressing
đòi hỏi cấp bách: an urgent requirement
Tense, requiring immediate attention
tình thế cấp bách: a tense situation, an emergency
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp bách
urgent, pressing
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ