cấp bách trong Tiếng Anh là gì?

cấp bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp bách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp bách

    urgent; pressing; exigent

    những đòi hỏi cấp bách urgent requirements

    việc cấp bách nhất phải làm là cập nhật sổ cái updating the ledgers is the most urgent task

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp bách

    Urgent, pressing

    đòi hỏi cấp bách: an urgent requirement

    Tense, requiring immediate attention

    tình thế cấp bách: a tense situation, an emergency

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp bách

    urgent, pressing