cấp bộ trong Tiếng Anh là gì?
cấp bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấp bộ
* dtừ
party local hierarchy, ministry or headquarters level
các cấp bộ đảng từ khu đến tỉnh, huyện the party local hierarchy from zone to province and district levels
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấp bộ
* noun
Party local hierarchy
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấp bộ
party local hierarchy
Từ liên quan
- cấp
- cấp bộ
- cấp số
- cấp úy
- cấp độ
- cấp ủy
- cấp báo
- cấp bậc
- cấp cao
- cấp cho
- cấp cứu
- cấp gió
- cấp một
- cấp phí
- cấp tập
- cấp tốc
- cấp vốn
- cấp biến
- cấp bách
- cấp bằng
- cấp dưới
- cấp giấy
- cấp hiệu
- cấp nhật
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp thấp
- cấp thẩm
- cấp thời
- cấp tiến
- cấp trên
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cấp được
- cấp dưỡng
- cấp huyện
- cấp khoản
- cấp nhiệt
- cấp thiết
- cấp thiếu
- cấp tướng
- cấp bảo trì
- cấp bộ đảng
- cấp chỉ huy
- cấp môn bài
- cấp số cộng
- cấp số nhân
- cấp thái ấp
- cấp điều độ