cấp phép trong Tiếng Anh là gì?

cấp phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp phép

    to give one's permission; to authorize; to licence

    cấp phép cho ai hành nghề y to license somebody to practise medicine

    cơ quan cấp phép licensing authority

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp phép

    license, licensing