cấp tiến trong Tiếng Anh là gì?

cấp tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấp tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấp tiến

    radical; progressive

    chủ nghĩa cấp tiến radicalism

    đảng xã hội cấp tiến the radical-socialist party

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấp tiến

    * adjective

    Radical

    đảng cấp tiến: The Radical Party

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấp tiến

    progressive, radical