cảm thụ trong Tiếng Anh là gì?
cảm thụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm thụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm thụ
to be sensitive to...; to perceive
cảm thụ cái hay cái đẹp to be sensitive to the interesting and the beautiful
nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật to enhance the artistic sense
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm thụ
* verb
To be sensitive
cơ quan cảm thụ: sensory organs
cảm thụ cái hay cái đẹp: to be sensitive to the interesting and the beautiful
nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật: to enhance the artistic sense
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận