cảm thụ trong Tiếng Anh là gì?

cảm thụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm thụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm thụ

    to be sensitive to...; to perceive

    cảm thụ cái hay cái đẹp to be sensitive to the interesting and the beautiful

    nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật to enhance the artistic sense

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm thụ

    * verb

    To be sensitive

    cơ quan cảm thụ: sensory organs

    cảm thụ cái hay cái đẹp: to be sensitive to the interesting and the beautiful

    nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật: to enhance the artistic sense