cảm động trong Tiếng Anh là gì?

cảm động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm động

    moved/touched

    cảm động đến rơi nước mắt to be moved to tears

    cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai to be moved by the solicitude of somebody

    moving; touching

    một câu chuyện/cảnh cảm động a moving story/scene

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm động

    * adj

    To be moved

    cảm động đến rơi nước mắt: to be moved to tears

    cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai: to be moved by the solicitude of somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm động

    to thank, thank you; moved, touched