cảm động trong Tiếng Anh là gì?
cảm động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm động
moved/touched
cảm động đến rơi nước mắt to be moved to tears
cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai to be moved by the solicitude of somebody
moving; touching
một câu chuyện/cảnh cảm động a moving story/scene
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm động
* adj
To be moved
cảm động đến rơi nước mắt: to be moved to tears
cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai: to be moved by the solicitude of somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm động
to thank, thank you; moved, touched
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận