cảm tử trong Tiếng Anh là gì?
cảm tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm tử
to brave death; to volunteer for death
xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
đội cảm tử suicide squad
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm tử
* verb
To brave death
xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử: to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
đội cảm tử: a suicide squad
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm tử
to brave death, volunteer for death, suicide
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận