cảm tính trong Tiếng Anh là gì?

cảm tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm tính

    * dtừ

    feeling; sensibility, perceptibility, impressionability

    đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính that is only a comment dictated by feeling

    nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính perception through feeling must be completed by perception through reason

    * ttừ

    impulsive

    một hành động cảm tính an impulsive act

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm tính

    * noun

    Feeling

    đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính: that is only a comment dictated by feeling

    nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính: perception through feeling must be completed by perception through reason