cảm thông trong Tiếng Anh là gì?

cảm thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm thông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm thông

    xem thông cảm

    cảm thông sâu sắc với quần chúng to deeply sympathize with the masses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm thông

    * verb

    To sympathize with, to be understanding

    cảm thông sâu sắc với quần chúng: to deeply sympathize with the masses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm thông

    to communicate, understand, be understanding, sympathize; communication, understanding