cảm kích trong Tiếng Anh là gì?

cảm kích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm kích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm kích

    * đtừ

    to be moved and fired; to appreciate

    cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai to be moved and fired by someone's solicitous care

    cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm kích

    * verb

    To be moved and fired

    cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai: to be moved and fired by someone's solicitous care

    cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ: to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm kích

    touched, moved