cảm kích trong Tiếng Anh là gì?
cảm kích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm kích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm kích
* đtừ
to be moved and fired; to appreciate
cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai to be moved and fired by someone's solicitous care
cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm kích
* verb
To be moved and fired
cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai: to be moved and fired by someone's solicitous care
cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ: to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm kích
touched, moved
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận