cảm giác trong Tiếng Anh là gì?

cảm giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm giác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm giác

    sensation; impression; feeling

    cảm giác cô đơn/mệt mỏi feeling of loneliness/tiredness

    có cảm giác lạnh ở chân to have a sensation of cold in one's feet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm giác

    * noun

    Sensation, impression

    có cảm giác lạnh ở chân: to have a sensation of cold in one's feet

    mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya: it was only nine but I got the impression that it was late in the night

    * verb

    To have a sensation of

    ăn xong, cảm giác đắng ở miệng: after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm giác

    feeling, sensation, sense