cảm giác trong Tiếng Anh là gì?
cảm giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm giác
sensation; impression; feeling
cảm giác cô đơn/mệt mỏi feeling of loneliness/tiredness
có cảm giác lạnh ở chân to have a sensation of cold in one's feet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm giác
* noun
Sensation, impression
có cảm giác lạnh ở chân: to have a sensation of cold in one's feet
mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya: it was only nine but I got the impression that it was late in the night
* verb
To have a sensation of
ăn xong, cảm giác đắng ở miệng: after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm giác
feeling, sensation, sense
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận