cảm hoài trong Tiếng Anh là gì?

cảm hoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm hoài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm hoài

    (văn chương, từ-nghĩa cũ) feel nostalgia; have a touching recollection of the past; moving remembrance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm hoài

    (văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm hoài

    feel nostalgia, have a touching recollection of the