cảm phục trong Tiếng Anh là gì?
cảm phục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm phục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm phục
to feel great admiration for, to admire greatly; respect, esteem, have respect (for), hold in respect, hold in high respect
thái độ giản dị, khiêm tốn của người phụ nữ anh hùng ấy càng làm cho mọi người cảm phục that heroic woman's simplicity and modesty only enhanced everybody's admiration for her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm phục
To feel great admiration for, to admire greatly
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm phục
to admire, feel admiration for
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận