cảm khái trong Tiếng Anh là gì?
cảm khái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm khái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm khái
to grieve, be pained; in melancholy
cảm khái về nỗi nước mất nhà tan to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm khái
* verb
To grieve
cảm khái về nỗi nước mất nhà tan: to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận