cảm tình trong Tiếng Anh là gì?

cảm tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm tình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm tình

    liking; sympathy

    có cảm tình với ai to like somebody; to have a liking for somebody

    có cảm tình với cách mạng to be in sympathy with revolution; to sympathize with revolution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm tình

    * noun

    Sympathy

    cảm tình cá nhân: partiality

    không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai: abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm tình

    feeling, sentiment