cảm mạo trong Tiếng Anh là gì?

cảm mạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm mạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảm mạo

    xem cảm lạnh

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cảm mạo

    * verb

    To be indisposed (by a cold...), to catch a cold

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cảm mạo

    to be indisposed (by a cold), catch a cold