cảm tạ trong Tiếng Anh là gì?
cảm tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảm tạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảm tạ
to express one's gratitude, thank
chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm tạ
To express one's gratitude
chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta: we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm tạ
to thank, express one’s gratitude
Từ liên quan
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận