cà trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cà
* dtừ
egg-plant, aubergine
chiếc áo màu tím hoa cà an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
anh đi anh nhớ quê nhà nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương leaving one feels nostalgic for the home place, for the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
animal testicle
* đtừ
to rub, grate
trâu cà lưng vào cây the buffalo rubbed its back against a tree
to file
một số dân tộc có tục cà răng some ethnic groups have the custom of filing their teeth
to grind; to stir up a miff
cà nhau một trận to have a miff
to find fault (with), cavil (at), carp (at), nag (at), pick (at); pick a quarrel (with)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cà
* noun
Egg-plant
chiếc áo màu tím hoa cà: an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương: Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle
* verb
To rub
trâu cà lưng vào cây: the buffalo rubbed its back against a tree
To file
một số dân tộc có tục cà răng: some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
* noun
Tomato
quả cà chua cây cà chua cảnh
Từ điển Việt Anh - VNE.
cà
(1) eggplant; (2) to rub, grind
- cà
- cà cộ
- cà gĩ
- cà gỉ
- cà kê
- cà lơ
- cà nạ
- cà ra
- cà rà
- cà rá
- cà sa
- cà bát
- cà cặp
- cà khổ
- cà lăm
- cà mèn
- cà nát
- cà phê
- cà rem
- cà rốt
- cà rỡn
- cà tum
- cà tím
- cà vạt
- cà chua
- cà dược
- cà ghém
- cà kheo
- cà khịa
- cà mèng
- cà nhom
- cà nhắc
- cà pháo
- cà rùng
- cà thọt
- cà tàng
- cà tưng
- cà tửng
- cà cuống
- cà cưỡng
- cà là gỉ
- cà niễng
- cà riềng
- cà dái dê
- cà phê in
- cà phê đá
- cà tô mát
- cà là mèng
- cà phê hơi
- cà phê sữa