cà phê trong Tiếng Anh là gì?
cà phê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà phê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cà phê
coffee
cây cà phê coffee tree
rang/xay cà phê to roast/grind coffee
xem quán cà phê
cà phê nhạc sống café with live music
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cà phê
* noun
Coffee
nông trường cà phê: a state coffee plantation
hái cà phê: to gather coffee-beans
uống cà phê: to drink coffee
chiếc áo cà phê sữa: a white-coffee-coloured dress, a light brown dress
thìa cà phê: a coffee-spoon, a tea-spoon
một thìa cà phê thuốc: a tea-spoon (-ful) of medicine
Từ điển Việt Anh - VNE.
cà phê
coffee
Từ liên quan
- cà
- cà cộ
- cà gĩ
- cà gỉ
- cà kê
- cà lơ
- cà nạ
- cà ra
- cà rà
- cà rá
- cà sa
- cà bát
- cà cặp
- cà khổ
- cà lăm
- cà mèn
- cà nát
- cà phê
- cà rem
- cà rốt
- cà rỡn
- cà tum
- cà tím
- cà vạt
- cà chua
- cà dược
- cà ghém
- cà kheo
- cà khịa
- cà mèng
- cà nhom
- cà nhắc
- cà pháo
- cà rùng
- cà thọt
- cà tàng
- cà tưng
- cà tửng
- cà cuống
- cà cưỡng
- cà là gỉ
- cà niễng
- cà riềng
- cà dái dê
- cà phê in
- cà phê đá
- cà tô mát
- cà là mèng
- cà phê hơi
- cà phê sữa