cà rà trong Tiếng Anh là gì?

cà rà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà rà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà rà

    linger; lay behind

    anh ta cà rà mãi mới đến he is slow in coming

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà rà

    * verb

    như kề cà