cà kheo trong Tiếng Anh là gì?

cà kheo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà kheo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà kheo

    * dtừ

    stilt

    đi cà kheo to walk on stilts

    người cà kheo stilt walker

    stilt-bird; black winged stilt; himantopus

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà kheo

    * noun

    Stilt

    đi cà kheo: to walk on stilts

    chân như đôi cà kheo: stilt-like legs, lanky legs

    Stilt-bird

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà kheo

    stilts