cà sa trong Tiếng Anh là gì?
cà sa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà sa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cà sa
* dtừ
(buddhist monk's) frock; monk's robe
áo xanh đổi lấy cà sa (truyện kiều) for a cassock she doffed the slave's blue smock
đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy when with buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in rome, do as the romans do
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cà sa
* noun
(Buddhist monk's) frock
đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy: when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do
Từ điển Việt Anh - VNE.
cà sa
monk’s robe
Từ liên quan
- cà
 - cà cộ
 - cà gĩ
 - cà gỉ
 - cà kê
 - cà lơ
 - cà nạ
 - cà ra
 - cà rà
 - cà rá
 - cà sa
 - cà bát
 - cà cặp
 - cà khổ
 - cà lăm
 - cà mèn
 - cà nát
 - cà phê
 - cà rem
 - cà rốt
 - cà rỡn
 - cà tum
 - cà tím
 - cà vạt
 - cà chua
 - cà dược
 - cà ghém
 - cà kheo
 - cà khịa
 - cà mèng
 - cà nhom
 - cà nhắc
 - cà pháo
 - cà rùng
 - cà thọt
 - cà tàng
 - cà tưng
 - cà tửng
 - cà cuống
 - cà cưỡng
 - cà là gỉ
 - cà niễng
 - cà riềng
 - cà dái dê
 - cà phê in
 - cà phê đá
 - cà tô mát
 - cà là mèng
 - cà phê hơi
 - cà phê sữa
 


