cà sa trong Tiếng Anh là gì?

cà sa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà sa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà sa

    * dtừ

    (buddhist monk's) frock; monk's robe

    áo xanh đổi lấy cà sa (truyện kiều) for a cassock she doffed the slave's blue smock

    đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy when with buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in rome, do as the romans do

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà sa

    * noun

    (Buddhist monk's) frock

    đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy: when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà sa

    monk’s robe