cà riềng trong Tiếng Anh là gì?

cà riềng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà riềng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà riềng

    * đtừ

    to nag

    cà riềng cà tỏi tối ngày, không ai chịu được no one can endure such incessant all the day long nagging

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà riềng

    to nag, harass