cà vạt trong Tiếng Anh là gì?

cà vạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà vạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà vạt

    tie; necktie

    đeo cà vạt to put on a tie

    cà vạt của tôi ngay chưa? is my tie straight?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà vạt

    * noun

    tie; necktie

    đeo cà_vạt: to wear a necktie

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà vạt

    tie