cà thọt trong Tiếng Anh là gì?

cà thọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà thọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà thọt

    * ttừ

    limping

    đi cà thọt to walk with a limp, to limp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà thọt

    * adj

    Limping

    đi cà thọt: to walk with a limp, to limp