cà mèng trong Tiếng Anh là gì?

cà mèng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà mèng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà mèng

    * ttừ

    bad, inferior, worthless, good-for-nothing

    chiếc đồng hồ cà mèng a watch of inferior quality

    bọn người cà mèng a group of worthless people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà mèng

    * adj

    Bad, inferior, worthless

    chiếc đồng hồ cà mèng: a watch of inferior quality

    bọn người cà mèng: a group of worthless people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà mèng

    good for nothing